소요 시간 vs 가격 기준 버스 비교 하노이에서 닌빈
가장 저렴한 가격
2€
평균 가격
7€
최단 시간
1 시간
평균 소요 시간
1 시간
하루 운행 편수
439
거리
87 km
하노이에서 닌빈까지 가는 버스 티켓은 미리 예약할수록 저렴해지는 경향이 있습니다. 이용객이 많은 시간대도 운임이 올라가므로 피하는 것이 좋습니다.
하노이-닌빈 티켓의 당일 구매가는 평균 7€이며, 비슷한 시기의 다른 날짜를 선택하면 2€에 티켓을 예매할 수 있습니다.
선택하신 날짜에 하노이-닌빈 구간을 운행하는 버스는 총 439대이며, 이 중 직행버스도 439번 있어 환승 없이 목적지까지 편리하게 이동할 수 있습니다.
11월 11일 (화) 기준 직행버스 평균 이동 거리는 87 km, 평균 소요 시간은 1 시간 입니다. 출발 시각에 따라 1 시간 만에 도착할 수도 있으니 시간을 자세히 확인해 보세요.
선택하신 날짜에 운행하는 버스 중 일부 노선은 최대 1 시간 소요되며, 보통 1~2회 환승이 필요합니다. 대신 소액이라도 비용을 절약할 수 있다는 장점이 있습니다.
Thành Hưng (Ninh Bình)
Thành Hưng (Ninh Bình)
HKA GO
HKA GO
HKA GO
0
0
0
0
0여행 정보
하노이-닌빈 열차 및 버스 노선 비교
하노이-닌빈 구간을 여행하는 Omio 이용자들이 가장 선호하는 교통수단은 버스입니다. 저렴한 가격이 최우선이라면 시기에 따라 최저 2€에 예약 가능한 버스 노선이 유리합니다. 가장 빠른 이동 방법은 약 2h 6m 소요되는 버스 선택을 추천합니다. 티켓 가격 범위는 교통 수단에 따라 다릅니다. 평균 가격은 버스의 경우 2€이며 열차의 경우 3€입니다.
거리: 87 km
bus와 비교:
최고 인기 옵션 버스 | 기차 |
|---|---|
3€ 평균 가격 최저가 | 4€ 평균 가격 |
2h 36m 평균 총 소요 시간 최단 소요 시간 2h 6m 탑승 + 30m 추가 소요 시간* | 2h 42m 평균 총 소요 시간 2h 12m 탑승 + 30m 추가 소요 시간* |
직항 옵션 | 직항 옵션 |
실시간 출발 시간
하노이-닌빈 버스 시간표
아래 표는11월 10일 월요일 오늘, 하노이에서 닌빈까지 운항하는 버스의 실시간 출발 상황을 보여줍니다. 아래 결과를 수동으로 새로 고쳐 업데이트된 버스 여정을 확인할 수도 있습니다.
| 파트너 | 출발 | 소요 시간 | 도착 | 경유 | 티켓 |
|---|---|---|---|---|---|
Tràng An Limousine | 오전 4:50 하노이 | 1시간20 | 오전 6:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Bình Minh Limousine | 오전 5:00 하노이 | 1시간30 | 오전 6:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 5:00 하노이 | 1시간48 | 오전 6:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 5:00 하노이 | 1시간20 | 오전 6:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 6:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
6236701 | 오전 5:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 6:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 5:00 하노이 | 1시간20 | 오전 6:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 5:00 하노이 | 2시간00 | 오전 7:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 7:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 8:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 7:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 7:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 7:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 5:30 하노이 | 1시간20 | 오전 6:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236702 | 오전 5:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 7:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 5:30 하노이 | 1시간40 | 오전 7:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 7:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 5:30 하노이 | 1시간45 | 오전 7:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 5:30 하노이 | 1시간30 | 오전 7:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 5:30 하노이 | 2시간00 | 오전 7:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236702 | 오전 5:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 7:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236702 | 오전 5:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 7:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236702 | 오전 5:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 7:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 7:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 8:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오전 5:40 하노이 | 1시간15 | 오전 6:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 7:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 8:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 5:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 7:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 5:50 하노이 | 1시간20 | 오전 7:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 6:00 하노이 | 1시간20 | 오전 7:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 7:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 6:00 하노이 | 1시간20 | 오전 7:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 6:00 하노이 | 1시간20 | 오전 7:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236744 | 오전 6:00 Hanoi | 2시간00 | 오전 8:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 6:00 하노이 | 1시간48 | 오전 7:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 6:00 하노이 | 2시간00 | 오전 8:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236702 | 오전 6:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 7:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Bình Minh Limousine | 오전 6:00 하노이 | 1시간30 | 오전 7:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 6:01 하노이 | 1시간20 | 오전 7:21 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 9:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 8:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 8:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 8:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 8:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 6:30 하노이 | 1시간30 | 오전 8:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 6:30 하노이 | 1시간40 | 오전 8:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 8:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Hiếu Viện | 오전 6:30 하노이 | 1시간40 | 오전 8:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 6:30 하노이 | 1시간45 | 오전 8:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236703 | 오전 6:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 8:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 6:30 하노이 | 1시간20 | 오전 7:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 6:30 하노이 | 2시간25 | 오전 8:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 6:30 하노이 | 2시간00 | 오전 8:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236703 | 오전 6:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 8:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236703 | 오전 6:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 8:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236703 | 오전 6:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 8:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 9:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 9:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 8:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 8:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 6:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 8:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 6:50 하노이 | 1시간20 | 오전 8:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 8:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 7:00 하노이 | 1시간20 | 오전 8:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 7:00 하노이 | 2시간00 | 오전 9:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236703 | 오전 7:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 8:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 7:00 하노이 | 1시간20 | 오전 8:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Bình Minh Limousine | 오전 7:00 하노이 | 1시간30 | 오전 8:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236743 | 오전 7:00 Hanoi | 2시간00 | 오전 9:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 7:00 하노이 | 1시간20 | 오전 8:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 7:00 하노이 | 1시간48 | 오전 8:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오전 7:20 하노이 | 1시간15 | 오전 8:35 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 9:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 9:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 9:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 10:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 9:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 7:30 하노이 | 1시간45 | 오전 9:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 9:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
6236704 | 오전 7:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 9:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 7:30 하노이 | 1시간20 | 오전 8:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 7:30 하노이 | 1시간40 | 오전 9:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오전 7:30 하노이 | 1시간15 | 오전 8:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 7:30 하노이 | 2시간00 | 오전 9:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 7:30 하노이 | 1시간30 | 오전 9:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 7:30 하노이 | 2시간25 | 오전 9:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236704 | 오전 7:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 9:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236704 | 오전 7:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 9:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236704 | 오전 7:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 9:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 9:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 10:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 9:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 10:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 7:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 9:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 7:50 하노이 | 1시간20 | 오전 9:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 9:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 8:00 하노이 | 1시간20 | 오전 9:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 8:00 하노이 | 1시간48 | 오전 9:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236742 | 오전 8:00 Hanoi | 2시간00 | 오전 10:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 8:00 하노이 | 2시간00 | 오전 10:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Bình Minh Limousine | 오전 8:00 하노이 | 1시간30 | 오전 9:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 8:00 하노이 | 1시간20 | 오전 9:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236704 | 오전 8:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 9:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 8:00 하노이 | 1시간20 | 오전 9:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 10:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 11:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 10:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 10:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 10:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 8:30 하노이 | 2시간25 | 오전 10:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 8:30 하노이 | 1시간40 | 오전 10:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 8:30 하노이 | 1시간30 | 오전 10:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 10:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
6236705 | 오전 8:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 10:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 8:30 하노이 | 1시간20 | 오전 9:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 8:30 하노이 | 2시간00 | 오전 10:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 8:30 하노이 | 1시간45 | 오전 10:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236705 | 오전 8:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 10:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236705 | 오전 8:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 10:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236705 | 오전 8:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 10:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 11:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 11:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 10:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 10:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 8:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 10:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 8:50 하노이 | 1시간20 | 오전 10:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236741 | 오전 9:00 Hanoi | 2시간00 | 오전 11:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 9:00 하노이 | 1시간20 | 오전 10:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 10:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Bình Minh Limousine | 오전 9:00 하노이 | 1시간30 | 오전 10:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 9:00 하노이 | 2시간00 | 오전 11:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236705 | 오전 9:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 10:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 9:00 하노이 | 1시간20 | 오전 10:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 9:00 하노이 | 1시간48 | 오전 10:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 9:00 하노이 | 1시간20 | 오전 10:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오전 9:00 하노이 | 1시간15 | 오전 10:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hiếu Viện | 오전 9:06 하노이 | 1시간40 | 오전 10:46 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 11:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 11:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 11:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 11:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오후 12:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 9:30 하노이 | 1시간30 | 오전 11:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 9:30 하노이 | 2시간00 | 오전 11:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 9:30 하노이 | 1시간40 | 오전 11:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 9:30 하노이 | 2시간25 | 오전 11:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 9:30 하노이 | 1시간20 | 오전 10:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236706 | 오전 9:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 11:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 11:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 9:30 하노이 | 1시간45 | 오전 11:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236706 | 오전 9:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 11:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236706 | 오전 9:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 11:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236706 | 오전 9:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 11:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오후 12:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 11:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 11:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오후 12:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 9:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 11:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 9:50 하노이 | 1시간20 | 오전 11:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 10:00 하노이 | 1시간48 | 오전 11:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 10:00 하노이 | 1시간20 | 오전 11:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 10:00 하노이 | 1시간20 | 오전 11:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 11:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
6236706 | 오전 10:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 11:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 10:00 하노이 | 1시간20 | 오전 11:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236740 | 오전 10:00 Hanoi | 2시간00 | 오후 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Bình Minh Limousine | 오전 10:00 하노이 | 1시간30 | 오전 11:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 10:00 하노이 | 2시간00 | 오후 12:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오전 10:20 하노이 | 1시간30 | 오전 11:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오후 12:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오후 12:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오후 12:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오후 12:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오후 1:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 10:30 하노이 | 1시간20 | 오전 11:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오전 10:30 하노이 | 1시간30 | 오후 12:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236707 | 오전 10:30 Hanoi | 1시간30 | 오후 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 10:30 하노이 | 2시간00 | 오후 12:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 10:30 하노이 | 1시간40 | 오후 12:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 10:30 하노이 | 1시간45 | 오후 12:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 10:30 하노이 | 1시간30 | 오후 12:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오전 10:30 하노이 | 1시간15 | 오전 11:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 10:30 하노이 | 2시간25 | 오후 12:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236707 | 오전 10:31 Hanoi | 1시간29 | 오후 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236707 | 오전 10:35 Hanoi | 1시간25 | 오후 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236707 | 오전 10:36 Hanoi | 1시간24 | 오후 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오후 12:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오후 1:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오후 12:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오후 12:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 10:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오후 1:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 10:50 하노이 | 1시간20 | 오후 12:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236707 | 오전 11:00 Hanoi | 1시간00 | 오후 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 11:00 하노이 | 1시간20 | 오후 12:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Bình Minh Limousine | 오전 11:00 하노이 | 1시간30 | 오후 12:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 11:00 하노이 | 1시간20 | 오후 12:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 11:00 하노이 | 2시간00 | 오후 1:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236739 | 오전 11:00 Hanoi | 2시간00 | 오후 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 11:00 하노이 | 1시간20 | 오후 12:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오전 11:10 하노이 | 2시간10 | 오후 1:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 11:20 하노이 | 1시간48 | 오후 1:08 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hiếu Viện | 오전 11:30 하노이 | 1시간40 | 오후 1:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 11:30 하노이 | 1시간40 | 오후 1:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 11:30 하노이 | 2시간00 | 오후 1:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 11:30 하노이 | 1시간45 | 오후 1:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236708 | 오전 11:30 Hanoi | 1시간30 | 오후 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 11:30 하노이 | 1시간20 | 오후 12:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236708 | 오전 11:31 Hanoi | 1시간29 | 오후 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236708 | 오전 11:35 Hanoi | 1시간25 | 오후 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236708 | 오전 11:36 Hanoi | 1시간24 | 오후 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 11:50 하노이 | 1시간20 | 오후 1:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236708 | 오후 12:00 Hanoi | 1시간00 | 오후 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오후 12:00 하노이 | 1시간20 | 오후 1:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오후 12:00 하노이 | 1시간20 | 오후 1:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Bình Minh Limousine | 오후 12:00 하노이 | 1시간30 | 오후 1:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오후 12:00 하노이 | 2시간00 | 오후 2:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오후 12:00 하노이 | 1시간20 | 오후 1:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오후 12:20 하노이 | 1시간48 | 오후 2:08 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오후 12:30 하노이 | 1시간20 | 오후 1:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오후 12:30 하노이 | 1시간45 | 오후 2:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오후 12:30 하노이 | 1시간40 | 오후 2:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오후 12:30 하노이 | 1시간30 | 오후 2:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236709 | 오후 12:30 Hanoi | 1시간30 | 오후 2:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오후 12:30 하노이 | 1시간15 | 오후 1:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
6236709 | 오후 12:31 Hanoi | 1시간29 | 오후 2:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236709 | 오후 12:35 Hanoi | 1시간25 | 오후 2:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
6236709 | 오후 12:36 Hanoi | 1시간24 | 오후 2:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오후 12:50 하노이 | 1시간20 | 오후 2:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오후 1:00 하노이 | 1시간20 | 오후 2:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오후 1:00 하노이 | 2시간00 | 오후 3:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오후 1:00 하노이 | 1시간20 | 오후 2:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오후 1:00 하노이 | 1시간20 | 오후 2:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Bình Minh Limousine | 오후 1:00 하노이 | 1시간30 | 오후 2:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오후 1:00 하노이 | 1시간48 | 오후 2:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Nam Quỳnh Anh | 오후 1:15 하노이 | 3시간45 | 오후 5:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Nam Quỳnh Anh | 오후 1:25 하노이 | 3시간35 | 오후 5:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Nam Quỳnh Anh | 오후 1:35 하노이 | 3시간25 | 오후 5:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Nam Quỳnh Anh | 오후 1:45 하노이 | 3시간15 | 오후 5:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Nam Quỳnh Anh | 오후 2:00 하노이 | 3시간00 | 오후 5:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Nam Quỳnh Anh | 오후 2:30 하노이 | 4시간15 | 오후 6:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Nam Quỳnh Anh | 오후 3:00 하노이 | 3시간45 | 오후 6:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오후 3:20 하노이 | 1시간15 | 오후 4:35 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Nam Quỳnh Anh | 오후 3:30 하노이 | 3시간15 | 오후 6:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Nam Quỳnh Anh | 오후 3:30 하노이 | 1시간30 | 오후 5:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Nam Quỳnh Anh | 오후 4:00 하노이 | 2시간45 | 오후 6:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오후 4:40 하노이 | 1시간15 | 오후 5:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오후 4:50 하노이 | 1시간15 | 오후 6:05 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 12:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 1:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 12:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 12:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 12:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오후 10:30 하노이 | 1시간20 | 오후 11:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오후 10:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 12:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오후 10:30 하노이 | 1시간40 | 오전 12:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오후 10:30 하노이 | 1시간45 | 오전 12:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오후 10:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오후 10:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오후 10:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 1:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 12:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 1:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 12:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 10:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 12:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오후 10:50 하노이 | 1시간20 | 오전 12:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오후 11:00 하노이 | 1시간20 | 오전 12:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 12:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오후 11:00 하노이 | 1시간48 | 오전 12:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오후 11:00 하노이 | 1시간20 | 오전 12:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오후 11:00 하노이 | 1시간20 | 오전 12:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오후 11:00 하노이 | 2시간00 | 오전 1:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오후 11:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 12:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 1:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 1:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 1:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 1:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 2:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오후 11:30 하노이 | 1시간15 | 오전 12:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오후 11:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오후 11:30 하노이 | 1시간45 | 오전 1:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오후 11:30 하노이 | 1시간20 | 오전 12:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오후 11:30 하노이 | 1시간30 | 오전 1:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 1:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오후 11:30 하노이 | 1시간40 | 오전 1:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오후 11:30 하노이 | 2시간00 | 오전 1:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오후 11:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오후 11:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오후 11:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 2:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 2:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 1:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 1:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오후 11:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 1:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오후 11:50 하노이 | 1시간20 | 오전 1:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
| 11월 11일 화요일 | |||||
X.E Việt Nam | 오전 12:00 하노이 | 1시간48 | 오전 1:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 12:00 하노이 | 2시간00 | 오전 2:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Thành Hưng (Ninh Bình) | 오전 12:00 하노이 | 2시간45 | 오전 2:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
GROUPTOUR CO., LTD | 오전 12:00 Hanoi, Old Quarter | 2시간28 | 오전 2:28 Ninh Bình, The Long Hotel | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 12:00 하노이 | 1시간20 | 오전 1:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 12:00 Hanoi | 2시간00 | 오전 2:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 12:00 하노이 | 1시간20 | 오전 1:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 12:00 하노이 | 1시간20 | 오전 1:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 1:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 12:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 1:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 2:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 2:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 3:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 2:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 2:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 12:30 하노이 | 2시간00 | 오전 2:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 12:30 하노이 | 2시간25 | 오전 2:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 12:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 2:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 2:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 12:30 하노이 | 1시간40 | 오전 2:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 12:30 하노이 | 1시간30 | 오전 2:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 12:30 하노이 | 1시간45 | 오전 2:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 12:30 하노이 | 1시간20 | 오전 1:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 12:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 2:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 12:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 2:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 12:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 2:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 3:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 2:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 2:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 2:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 12:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 3:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
Thành Hưng (Ninh Bình) | 오전 12:45 하노이 | 2시간00 | 오전 2:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 12:50 하노이 | 1시간20 | 오전 2:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 1:00 하노이 | 1시간20 | 오전 2:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 1:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 2:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 1:00 Hanoi | 2시간00 | 오전 3:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 2:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 1:00 하노이 | 1시간20 | 오전 2:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 1:00 하노이 | 1시간48 | 오전 2:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 1:00 하노이 | 2시간00 | 오전 3:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 1:00 하노이 | 1시간20 | 오전 2:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 3:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 3:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 4:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 3:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 3:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 1:30 하노이 | 1시간20 | 오전 2:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 1:30 하노이 | 2시간25 | 오전 3:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오전 1:30 하노이 | 1시간15 | 오전 2:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 1:30 하노이 | 2시간00 | 오전 3:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 3:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 1:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 3:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 1:30 하노이 | 1시간30 | 오전 3:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 1:30 하노이 | 1시간45 | 오전 3:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 1:30 하노이 | 1시간40 | 오전 3:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 1:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 3:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 1:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 3:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 1:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 3:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 4:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 3:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 4:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 3:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 1:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 3:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 1:50 하노이 | 1시간20 | 오전 3:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 2:00 하노이 | 1시간48 | 오전 3:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 2:00 하노이 | 2시간00 | 오전 4:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 3:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 2:00 하노이 | 1시간20 | 오전 3:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 2:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 3:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 2:00 하노이 | 1시간20 | 오전 3:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 2:00 Hanoi | 2시간00 | 오전 4:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 2:00 하노이 | 1시간20 | 오전 3:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 4:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 4:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 4:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 4:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 5:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 2:30 하노이 | 1시간20 | 오전 3:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 2:30 하노이 | 2시간00 | 오전 4:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 4:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 2:30 하노이 | 1시간40 | 오전 4:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 2:30 하노이 | 2시간25 | 오전 4:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 2:30 하노이 | 1시간30 | 오전 4:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 2:30 하노이 | 1시간45 | 오전 4:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 2:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 4:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 2:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 4:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 2:31 하노이 | 2시간25 | 오전 4:56 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 2:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 4:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 2:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 4:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 5:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 4:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 4:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 4:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 2:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 5:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 2:50 하노이 | 1시간20 | 오전 4:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 3:00 하노이 | 1시간20 | 오전 4:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 3:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 4:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 3:00 하노이 | 1시간20 | 오전 4:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 3:00 하노이 | 1시간48 | 오전 4:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
GROUPTOUR CO., LTD | 오전 3:00 Hanoi, Old Quarter | 2시간28 | 오전 5:28 Ninh Bình, The Long Hotel | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 3:00 하노이 | 2시간00 | 오전 5:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 4:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 3:00 Hanoi | 2시간00 | 오전 5:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 5:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 6:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 5:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 5:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 5:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
FUTA HÀ SƠN | 오전 3:30 하노이 | 1시간15 | 오전 4:45 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 3:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 5:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 3:30 하노이 | 1시간30 | 오전 5:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 3:30 하노이 | 1시간40 | 오전 5:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 3:30 하노이 | 2시간00 | 오전 5:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 3:30 하노이 | 1시간20 | 오전 4:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 5:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 3:30 하노이 | 1시간45 | 오전 5:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 3:30 하노이 | 2시간25 | 오전 5:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 3:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 5:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 3:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 5:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 3:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 5:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 6:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 5:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 6:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 5:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 3:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 5:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 3:50 하노이 | 1시간20 | 오전 5:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 4:00 하노이 | 1시간20 | 오전 5:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Car | 오전 4:00 하노이 | 1시간20 | 오전 5:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tràng An Limousine | 오전 4:00 하노이 | 1시간20 | 오전 5:20 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 4:00 Hanoi | 1시간00 | 오전 5:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Minh Long Limousine | 오전 4:00 하노이 | 2시간00 | 오전 6:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 4:00 Hanoi | 2시간00 | 오전 6:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E Việt Nam | 오전 4:00 하노이 | 1시간48 | 오전 5:48 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:00 Hanoi, Ngọc Hồi | 1시간45 | 오전 5:45 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간30 | 오전 6:55 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간18 | 오전 6:43 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간01 | 오전 6:26 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 2시간14 | 오전 6:39 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:25 Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy | 3시간23 | 오전 7:48 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:30 Hanoi, Dong Da | 1시간59 | 오전 6:29 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
Hoa Lư Limousine | 오전 4:30 하노이 | 1시간20 | 오전 5:50 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Tam Coc Queen Travel | 오전 4:30 하노이 | 2시간00 | 오전 6:30 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Excursion Transport | 오전 4:30 하노이 | 2시간25 | 오전 6:55 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 4:30 Hanoi | 1시간30 | 오전 6:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 4:30 하노이 | 1시간40 | 오전 6:10 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Khánh An Limousine | 오전 4:30 하노이 | 1시간45 | 오전 6:15 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
Ninh Bình Discovery Bus | 오전 4:30 하노이 | 1시간30 | 오전 6:00 닌빈 | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 4:31 Hanoi | 1시간29 | 오전 6:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 4:35 Hanoi | 1시간25 | 오전 6:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
0 | 오전 4:36 Hanoi | 1시간24 | 오전 6:00 Ninh Bình | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간23 | 오전 7:03 Ninh Bình, Bai Dinh | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간07 | 오전 6:47 Ninh Bình, Emeralda Resort | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 3시간16 | 오전 7:56 Ninh Bình, Tam Coc | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 2시간11 | 오전 6:51 Ninh Bình, Trang An | 경유 0 회직항 | |
X.E VIET NAM | 오전 4:40 Hanoi, 113 Trần Duy Hưng - Bộ Khoa học & Công nghệ | 1시간54 | 오전 6:34 Ninh Bình, X.E Vietnam Office (Ninh Binh) | 경유 0 회직항 | |
당일 마지막 버스입니다. | |||||
모든 날짜와 시간을 포함한 이 노선의 상세 정보는
옵션 비교 하노이-닌빈 모든 교통편과 가격
다음 3주 동안 열차 및 버스의 가격을 비교하세요. 한눈에 최고의 특가를 확인하고 가장 저렴한 요금을 찾아 예산에 맞는 옵션을 선택하세요.
11월 11일
11월 12일
11월 13일
11월 14일
11월 15일
11월 16일
11월 17일
11월 18일
11월 19일
11월 20일
11월 21일
11월 22일
11월 23일
11월 24일
11월 25일
11월 26일
11월 27일
11월 28일
11월 29일
11월 30일
12월 01일
노선 이용 정보
하노이-닌빈 버스 운행 통계
하노이-닌빈 노선은 매일 평균 393편의 버스가 있으며 평균 소요 시간은 약 2h 6m입니다. 미리 예약하면 시기에 따라 최저 2€에 티켓을 구할 수 있습니다.
버스가 하루에 393회 운항합니다. 버스의 가장 이른 운항 시간은 00:30이고 마지막 운항 시간은 23:50입니다. 가장 빠른 버스는 1h 15m에 87 km의 거리를 운항합니다.
거리 87 km |
버스 평균 총소요시간 2h 6m |
최저 운임 2€ |
매일 운행 횟수 393 |
직행 393 |
가장 빠른 버스 1h 15m |
첫 버스 00:30 |
마지막 버스 23:50 |
버스 회사: Infobus, X.E VIET NAM, LUXURY TRANS VIETNAM, Bình Minh Limousine, Tràng An Limousine, Khánh An Limousine, X.E Việt Nam, Ninh Bình Car, NINH BINH EXCURSION, DUC DUONG BUS 하노이 → 닌빈Infobus, X.E VIET NAM, LUXURY TRANS VIETNAM, Bình Minh Limousine, Tràng An Limousine, Khánh An Limousine, X.E Việt Nam, Ninh Bình Car, NINH BINH EXCURSION, DUC DUONG BUS를 이용해 하노이에서 닌빈까지 버스로 2€부터 여행할 수 있습니다. 시간표와 티켓을 검색하면 Omio가 최적의 여정을 보여드립니다.
Infobus
X.E VIET NAM
Bình Minh Limousine
NINH BINH EXCURSION
Tràng An Limousine
X.E Việt Nam
DUC DUONG BUS
LUXURY TRANS VIETNAM
Ninh Bình Car
Khánh An Limousine
자주 묻는 질문: 하노이-닌빈 버스
하노이에서 닌빈까지 버스 여행에 대한 가장 일반적인 질문에 대한 답변을 찾아 보세요. 여행 시간과 티켓 가격, 직행 연결, 첫 번째와 마지막 출발, 그리고 경치 좋은 노선인지 여부까지 여행 계획에 필요한 모든 사항을 FAQ에서 찾을 수 있습니다. 가장 빠른 버스, 가장 저렴한 옵션 또는 닌빈 여행을 최대한 활용할 수 있는 팁을 찾고 계시다면, FAQ가 더 스마트하고 확실한 방법으로 여행을 안내해 드립니다.

하노이 에서 출발할 때 Hanoi, Old Quarter, Hà Nội, Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài (Sảnh tầng 1 nhà ga T1), Hanoi, Ngọc Hồi, Hanoi, Hoan Kiem, Hanoi, Siêu thị điện máy PiCo - 173 Xuân Thủy 그리고 Hanoi (을)를 포함한 경로 를 시작하는 여러 버스 정류장 옵션이 있습니다. 닌빈 에 도착할 때 이동 를 Ninh Bình, Tam Coc, Ninh Bình, Ninh Bình, X. E Vietnam Office (Ninh Binh), Ninh Bình, Hoa Lu, Ninh Bình, Trang An 그리고 Ninh Bình, The Long Hotel 과 같은 버스 터미널 에서 마칠 수 있습니다.
승객들은 주로 도심에서 2.9 км 에 위치한 Hanoi, Old Quarter 에서 버스 (을)를 탑승하고 도심에서 8.5 км 에 위치한 Ninh Bình, Tam Coc 에서 버스 (을)를 하차합니다.
- Infobus
- 보조
- 우선 좌석
- 휠체어 및 이동 보조기구 운송.
출발일 하노이, 도착일 닌빈 에 회원님의 여행에서 가장 저렴한 버스 티켓을 찾으려면 다음 팁을 따르세요:
지금 검색을 시작하시고 티켓 가격들을 비교하여 최적의 거래를 찾아보세요!
가장 많이 이용되는 버스역
이 노선의 주요 정거장 및 공항
- 05:00-22:00
- Bus: 01, 02, 03, 08, 09, 27, 38
- Train: North-South Railway Line
- 05:00-22:00
- Bus: 01, 03, 14, 22, 32
- 06:00-22:00
- Bus: 01, 02, 03, 32
- 05:00-22:00
- Bus: 01, 02, 03, 09, 18, 22, 33
- 06:00-22:00
- Bus: 01, 02, 03, 09, 14, 18, 32
- 06:00-22:00
- Bus: 01, 02, 03, 09, 14, 18, 32
- 06:00-22:00
- Bus: 02, 27, 33, 60
- Bus: 01, 35, 54, 203, 208
- 07:00-22:00
- Bus: 33, 41, 50
- Bus: 01, 02, 03, 04, 09, 27, 32, 33
- Bus: 01, 02, 03, 04, 09, 14, 18, 22, 32
- Metro: Under construction
- Bus: Local city buses
- Taxi: Available
- 06:00-22:00
- Bus: Local buses to Hanoi, Tam Coc, and surrounding areas
- 06:00-22:00
- Bus: Local city buses
- Taxi: Available
- 07:00-19:00
- Bus: Local buses to Ninh Binh city
- Taxi: Available
- 06:00-22:00
- Bus: Local buses to Ninh Binh city
- Bus: Local buses to Hanoi, Nam Dinh
- Taxi: Available
- 06:00-22:00
- Bus: Local city buses
- Taxi: Available
- 07:00-22:00
- Bus: Local shuttle service
하노이에서 출발하는 인기 버스 노선
하노이-닌빈 노선 다른 교통편
이 구간 여행자들이 많이 보는 교통편과 추가 정보















